Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.

10 Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến & Các Cụm Từ Thay Thế Chúng

Bạn có thể dùng các cụm từ khác để dùng thay thế các cụm từ này.

Khi học tiếng Anh đến trình độ trên trung bình, chúng ta bắt buộc phải nắm được nhiều những cụm từ tiếng Anh. Việc nắm vững được nhiều các cụm từ tiếng Anh sẽ giúp chúng ta diễn đạt, nói, viết, giao tiếp tiếng Anh đượt trơn tru và mạch lạc hơn. Sử dụng được nhiều cụm từ tiếng Anh giúp nâng trình độ tiếng Anh của chúng ta lên một tầm cao mới.

Dưới đây mình sẽ giới thiệu các bạn 10 Cụm Từ Thông Dụng trong tiếng Anh – không chỉ 10 mà đi kèm với mỗi cụm từ sẽ là hàng loạt những Từ/Cụm từ có thể dùng thay thế nhau.

1. According to – Theo, theo như, dựa theo – Được dùng như một giới từ (Preposition).

Chúng ta có thể sử dụng những Từ/Cụm từ sau đây để thay thế cho According to, tùy từng trường hợp.

  • Pursuant to: theo..
  • As said by/in – As stated in/by: như đã nêu bởi/trong..
  • As reported in/by: như đã báo cáo bởi/trong..
  • In agreement with: đồng quan điểm với..
  • On the word of: theo lời của
  • In consonance with: đồng quan điểm với..
  • In line with: nhất chí với..
  • In keeping with: để hợp với/để thuận theo..
  • Consistent with: nhất quán với…
  • Mentioned by: như đã đề cập bởi..
  • Conforming to/with: tuân theo, tuần thủ theo
  • As per: theo…

2. As you can see – Như bạn có thể thấy / Như bạn thấy

Dưới đây là những từ/cụm từ có thể thay thế As you can see. Tùy theo ngữ cảnh mà chúng ta chọn sử dụng từ/cụm từ nào để có nghĩa chuẩn nhất.

  • Evidently: Rõ ràng là
  • Obviously: Rõ ràng
  • As demonstrated: Như đã chứng minh
  • Therefore: Vì vậy
  • It is easy to see: Dễ để thấy rằng
  • As shown: Như đã trình bày

3. As mentioned previously – Như đã đề cập trước đó.

Cụm từ này khá gần nghĩa với According to, và đây là những từ/cụm từ mà bạn có thể sử dụng thay thế cho As mentionned prviously.

  • Like I said…: Như tôi đã nói…
  • Let’s back up to…: Hãy nhắc / gợi lại…
  • Further to my previous comments…: Như các nhận xét trước đây của tôi …
  • Referring to my previous argument..: Liên quan đến lập luận trước đây của tôi ..
  • Following my earlier example…: Theo ví dụ trước đó của tôi …
  • In the not so distant past, I told you…: Gần đây, tôi có nói với bạn …
  • Further to: như/theo như, thường được dùng trong thư từ để nhắc lại những đề cập trong thư trước đó.
  • Referring to: Liên quan tới / Liên hệ với/Đề cập tới …

4. Congratulations! – Chúc mừng!

Chắc các bạn gặp rất nhiều lần từ này cả trong học tiếng Anh lẫn ngoài đời rồi đúng không? Dưới đây sẽ là các từ bạn có thể dùng thay thể Congratulations với ý nghĩa tương tự. Các từ này giúp vốn ngôn ngữ của bạn không bị “đơn điệu” quá.

  • Good job!: Làm tốt lắm!
  • Well done!: Làm tốt lắm!
  • You did it!: Bạn đã làm được!
  • Good for you!: Mừng cho bạn!
  • You rock!: Bạn thật tuyệt!
  • That’s the way!: Bạn đang làm rất tốt!

5. For example – Ví dụ/Chẳng hạn

Đấy, lại một cụm nữa rất là thông dụng phải không, học tiếng Anh ai chả biết cụm For example thậm chí rất nhiều người còn làm dụng câu này mọi lúc mọi nơi trước khi đọc bài này. Vậy sau khi đọc bài này thì các bạn có thêm vốn từ vựng để không phải dùng đi dùng lại 1 từ nhé.

  • Such as: như là
  • For instance: ví dụ
  • Let’s say…: giả sử
  • Examples include: các ví dụ bao gồm
  • One example is: một ví dụ là
  • Including: Có thể kể ra
  • In a similar case: ở một trường hợp tương tự
  • To illustrate: để minh họa
  • By way of illustration: bằng cách minh họa
  • If you look at …: nếu bạn nhìn vào …
  • This includes: điều này bao gồm
  • As an example: như một ví dụ/dẫn chứng
  • As a case in point: một trường hợp điển hình
  • Especially: đặc biệt là
  • An example being…: một ví dụ là…
  • Namely: cụ thể là
  • In addition to *: thêm vào đó, ngoài ra, bên cạnh cái gì đó

In addition to + N/Pronoun/V-ing..

  • Ex: In addition to providing free Internet access, the restaurant has very delicous foods.

6. I don’t know! – Tôi không biết!

Một câu nói mà ai học tiếng Anh cũng biết hoặc cũng từng dùng. “Tôi không biết” – Tưởng chừng đơn giản nhưng dùng thế nào để diễn đạt ý đó mà không phải dùng nhiều lần “I don’t know” thì không phải ai cũng biết. Đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày thì “I don’t know” không phải là câu được ưa chuộng hàng đầu đâu. Dưới đây là một loạt câu/cụm từ/từ để thay thế “I don’t know” nhé.

  • I have no idea: Tôi không rõ.
  • I don’t have a clue: Tôi không rõ/Tôi không có manh mối gì.
  • Beats me: Biết chết liền (Informal)
  • I’m not sure: Tôi không chắc
  • Search me: Tôi không biết (Informal)
  • That’s a good question: Đừng hỏi tôi/Câu hỏi hay đó!

7. I don’t like it. – Tôi không thích nó.

Đây là một câu hay dùng trong giao tiếp hàng ngày – “I don’t like it” – để bày tỏ quan điểm của mình về một cái gì đó. Nhưng trong nhiều trường hợp nói “I don’t like it” sẽ không hợp hoặc không lịch sự. Vậy dưới đây sẽ là những câu có nghĩa tương tự để có thể thay thế “I don’t like it” nhé.

  • That’s not for me: Cái đó không dành cho tôi.
  • I’m not into it: Tôi không thích nó.
  • I pass: Tôi bỏ qua.
  • I’m not fond of it: Tôi không thích nó.
  • I dislike it: Tôi không thích nó.
  • I’m not crazy about it: Tôi không thích nó lắm.
  • I don’t appreciate that: Tôi không đánh giá cao điều đó.
  • I’ve had enough: Tôi có đủ rồi.
  • I’m impartial about that: Tôi không thiên về điều đó.
  • I’m not a big fan of it: Tôi không phải fan của cái đó.

8. I know, I understand – Tôi biết, tôi hiểu rồi.

Dưới đây sẽ là một loạt câu/cụm từ thay thế cho I know, I understand – một trong những câu cũng khá phổ biến nhé.

  • OK!: khỏi dịch
  • Of course!: đương nhiên rồi!
  • All right: Được thôi!
  • Fair enough: Được rồi – Đồng ý.
  • I see: Tôi biết rồi.
  • If you like: Nếu bạn thích.
  • I got you: Tôi hiểu ý bạn rồi.
  • I noticed: Tôi đã hiểu/Đã ghi nhơ.
  • I know what you mean: Tôi hiểu ý của bạn.
  • I take your point: Tôi hiểu ý bạn.
  • I don’t blame you: Tôi không trách bạn.

9. On the other hand – Mặt khác

Một cụm từ giúp diễn đạt 2 ý kiến trái chiều nhau – On the other hand – Mặt khác/Trái lại. Và dưới đây là các từ có thể dùng thay thế. Tuy nhiên, một vài trường hợp sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh.

  • However: Tuy nhiên/Mặt khác
  • Otherwise: Trái lại/Vả lại/Phương diện khác/Nếu không thì.
  • On the flip side: Mặt khác
  • Alternatively: Ngoài ra
  • In any case: Trong bất kỳ trường hợp nào.
  • That said: Mặc dù vậy, cơ mà, thì đã nói như vậy..
  • That being said: Mặc dù vậy, cơ mà, thì đã nói như vậy..
  • Nonetheless: Tuy nhiên
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • Having said that: Mặc dù vậy, cơ mà, thì đã nói như vậy..
  • All the same: Dù sao thì/Tuy nhiên
  • At any rate: Dù sao đi nữa/Dù gì thì
  • Whereas: Trái lại/Trong khi đó
  • Then again: Mặt khác
  • In contrast: Ngược lại/Trái lại
  • On the contrary: Ngược lại/Trái lại

10. In Conclusion – Kết luận, tóm lại.

Cụm từ cuối thường dùng khi ta kết thúc một lập luận, một bài văn/phát biểu… và sau đây là các cụm từ dùng thay thê.

  • To sum up: Tổng kết lại
  • In summary: Tóm lại
  • To conclude: Kết luận
  • In closing: Để kết lại
  • All in all: Tóm lại
  • Overall, it may be said: Tóm lại, có thể nói.
  • All things considered: Mọi việc đã kết thúc
  • On the whole: Nói chung lại/Chung quy lại
  • By and large: Chung quy lại.
  • In sum: Tóm lại

Trên đây là 10 cụm từ/câu thường gặp và các từ/cụm từ/câu thay thế được cho chúng. Phần dịch nghĩa có thể chưa được liệt kê đủ, các bạn có thể chia sẻ thêm trong phần bình luận bên dưới nhé. Chúc các bạn học online hiệu quả.

Back to top button