| Cách chia động từ gut rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ gut ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: GUT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to gut | gutting | gutted |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | gut | gut | guts | gut | gut | gut |
| Hiện tại tiếp diễn | am gutting | are gutting | is gutting | are gutting | are gutting | are gutting |
| Quá khứ đơn | gutted | gutted | gutted | gutted | gutted | gutted |
| Quá khứ tiếp diễn | was gutting | were gutting | was gutting | were gutting | were gutting | were gutting |
| Hiện tại hoàn thành | have gutted | have gutted | has gutted | have gutted | have gutted | have gutted |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been gutting | have been gutting | has been gutting | have been gutting | have been gutting | have been gutting |
| Quá khứ hoàn thành | had gutted | had gutted | had gutted | had gutted | had gutted | had gutted |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been gutting | had been gutting | had been gutting | had been gutting | had been gutting | had been gutting |
| Tương Lai | will gut | will gut | will gut | will gut | will gut | will gut |
| TL Tiếp Diễn | will be gutting | will be gutting | will be gutting | will be gutting | will be gutting | will be gutting |
| Tương Lai hoàn thành | will have gutted | will have gutted | will have gutted | will have gutted | will have gutted | will have gutted |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been gutting | will have been gutting | will have been gutting | will have been gutting | will have been gutting | will have been gutting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would gut | would gut | would gut | would gut | would gut | would gut |
| Conditional Perfect | would have gutted | would have gutted | would have gutted | would have gutted | would have gutted | would have gutted |
| Conditional Present Progressive | would be gutting | would be gutting | would be gutting | would be gutting | would be gutting | would be gutting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been gutting | would have been gutting | would have been gutting | would have been gutting | would have been gutting | would have been gutting |
| Present Subjunctive | gut | gut | gut | gut | gut | gut |
| Past Subjunctive | gutted | gutted | gutted | gutted | gutted | gutted |
| Past Perfect Subjunctive | had gutted | had gutted | had gutted | had gutted | had gutted | had gutted |
| Imperative | gut | Let′s gut | gut | |||
