| Cách chia động từ broach rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ broach ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BROACH
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to broach | broaching | broached |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | broach | broach | broaches | broach | broach | broach |
| Hiện tại tiếp diễn | am broaching | are broaching | is broaching | are broaching | are broaching | are broaching |
| Quá khứ đơn | broached | broached | broached | broached | broached | broached |
| Quá khứ tiếp diễn | was broaching | were broaching | was broaching | were broaching | were broaching | were broaching |
| Hiện tại hoàn thành | have broached | have broached | has broached | have broached | have broached | have broached |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been broaching | have been broaching | has been broaching | have been broaching | have been broaching | have been broaching |
| Quá khứ hoàn thành | had broached | had broached | had broached | had broached | had broached | had broached |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been broaching | had been broaching | had been broaching | had been broaching | had been broaching | had been broaching |
| Tương Lai | will broach | will broach | will broach | will broach | will broach | will broach |
| TL Tiếp Diễn | will be broaching | will be broaching | will be broaching | will be broaching | will be broaching | will be broaching |
| Tương Lai hoàn thành | will have broached | will have broached | will have broached | will have broached | will have broached | will have broached |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been broaching | will have been broaching | will have been broaching | will have been broaching | will have been broaching | will have been broaching |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would broach | would broach | would broach | would broach | would broach | would broach |
| Conditional Perfect | would have broached | would have broached | would have broached | would have broached | would have broached | would have broached |
| Conditional Present Progressive | would be broaching | would be broaching | would be broaching | would be broaching | would be broaching | would be broaching |
| Conditional Perfect Progressive | would have been broaching | would have been broaching | would have been broaching | would have been broaching | would have been broaching | would have been broaching |
| Present Subjunctive | broach | broach | broach | broach | broach | broach |
| Past Subjunctive | broached | broached | broached | broached | broached | broached |
| Past Perfect Subjunctive | had broached | had broached | had broached | had broached | had broached | had broached |
| Imperative | broach | Let′s broach | broach | |||
