Clutch

Cách chia động từ clutch rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ clutch ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì.

Chia Động Từ: CLUTCH

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to clutchclutchingclutched
Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnclutchclutchclutchesclutchclutchclutch
Hiện tại tiếp diễnam clutchingare clutchingis clutchingare clutchingare clutchingare clutching
Quá khứ đơnclutchedclutchedclutchedclutchedclutchedclutched
Quá khứ tiếp diễnwas clutchingwere clutchingwas clutchingwere clutchingwere clutchingwere clutching
Hiện tại hoàn thànhhave clutchedhave clutchedhas clutchedhave clutchedhave clutchedhave clutched
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been clutchinghave been clutchinghas been clutchinghave been clutchinghave been clutchinghave been clutching
Quá khứ hoàn thànhhad clutchedhad clutchedhad clutchedhad clutchedhad clutchedhad clutched
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been clutchinghad been clutchinghad been clutchinghad been clutchinghad been clutchinghad been clutching
Tương Laiwill clutchwill clutchwill clutchwill clutchwill clutchwill clutch
TL Tiếp Diễnwill be clutchingwill be clutchingwill be clutchingwill be clutchingwill be clutchingwill be clutching
Tương Lai hoàn thànhwill have clutchedwill have clutchedwill have clutchedwill have clutchedwill have clutchedwill have clutched
TL HT Tiếp Diễnwill have been clutchingwill have been clutchingwill have been clutchingwill have been clutchingwill have been clutchingwill have been clutching
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould clutchwould clutchwould clutchwould clutchwould clutchwould clutch
Conditional Perfectwould have clutchedwould have clutchedwould have clutchedwould have clutchedwould have clutchedwould have clutched
Conditional Present Progressivewould be clutchingwould be clutchingwould be clutchingwould be clutchingwould be clutchingwould be clutching
Conditional Perfect Progressivewould have been clutchingwould have been clutchingwould have been clutchingwould have been clutchingwould have been clutchingwould have been clutching
Present Subjunctiveclutchclutchclutchclutchclutchclutch
Past Subjunctiveclutchedclutchedclutchedclutchedclutchedclutched
Past Perfect Subjunctivehad clutchedhad clutchedhad clutchedhad clutchedhad clutchedhad clutched
ImperativeclutchLet′s clutchclutch

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.