| Cách chia động từ chew rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ chew ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CHEW
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to chew | chewing | chewed |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | chew | chew | chews | chew | chew | chew |
| Hiện tại tiếp diễn | am chewing | are chewing | is chewing | are chewing | are chewing | are chewing |
| Quá khứ đơn | chewed | chewed | chewed | chewed | chewed | chewed |
| Quá khứ tiếp diễn | was chewing | were chewing | was chewing | were chewing | were chewing | were chewing |
| Hiện tại hoàn thành | have chewed | have chewed | has chewed | have chewed | have chewed | have chewed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been chewing | have been chewing | has been chewing | have been chewing | have been chewing | have been chewing |
| Quá khứ hoàn thành | had chewed | had chewed | had chewed | had chewed | had chewed | had chewed |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been chewing | had been chewing | had been chewing | had been chewing | had been chewing | had been chewing |
| Tương Lai | will chew | will chew | will chew | will chew | will chew | will chew |
| TL Tiếp Diễn | will be chewing | will be chewing | will be chewing | will be chewing | will be chewing | will be chewing |
| Tương Lai hoàn thành | will have chewed | will have chewed | will have chewed | will have chewed | will have chewed | will have chewed |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been chewing | will have been chewing | will have been chewing | will have been chewing | will have been chewing | will have been chewing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would chew | would chew | would chew | would chew | would chew | would chew |
| Conditional Perfect | would have chewed | would have chewed | would have chewed | would have chewed | would have chewed | would have chewed |
| Conditional Present Progressive | would be chewing | would be chewing | would be chewing | would be chewing | would be chewing | would be chewing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been chewing | would have been chewing | would have been chewing | would have been chewing | would have been chewing | would have been chewing |
| Present Subjunctive | chew | chew | chew | chew | chew | chew |
| Past Subjunctive | chewed | chewed | chewed | chewed | chewed | chewed |
| Past Perfect Subjunctive | had chewed | had chewed | had chewed | had chewed | had chewed | had chewed |
| Imperative | chew | Let′s chew | chew | |||
