| Cách chia động từ clot rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ clot ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CLOT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to clot | clotting | clotted |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | clot | clot | clots | clot | clot | clot |
| Hiện tại tiếp diễn | am clotting | are clotting | is clotting | are clotting | are clotting | are clotting |
| Quá khứ đơn | clotted | clotted | clotted | clotted | clotted | clotted |
| Quá khứ tiếp diễn | was clotting | were clotting | was clotting | were clotting | were clotting | were clotting |
| Hiện tại hoàn thành | have clotted | have clotted | has clotted | have clotted | have clotted | have clotted |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been clotting | have been clotting | has been clotting | have been clotting | have been clotting | have been clotting |
| Quá khứ hoàn thành | had clotted | had clotted | had clotted | had clotted | had clotted | had clotted |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been clotting | had been clotting | had been clotting | had been clotting | had been clotting | had been clotting |
| Tương Lai | will clot | will clot | will clot | will clot | will clot | will clot |
| TL Tiếp Diễn | will be clotting | will be clotting | will be clotting | will be clotting | will be clotting | will be clotting |
| Tương Lai hoàn thành | will have clotted | will have clotted | will have clotted | will have clotted | will have clotted | will have clotted |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been clotting | will have been clotting | will have been clotting | will have been clotting | will have been clotting | will have been clotting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would clot | would clot | would clot | would clot | would clot | would clot |
| Conditional Perfect | would have clotted | would have clotted | would have clotted | would have clotted | would have clotted | would have clotted |
| Conditional Present Progressive | would be clotting | would be clotting | would be clotting | would be clotting | would be clotting | would be clotting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been clotting | would have been clotting | would have been clotting | would have been clotting | would have been clotting | would have been clotting |
| Present Subjunctive | clot | clot | clot | clot | clot | clot |
| Past Subjunctive | clotted | clotted | clotted | clotted | clotted | clotted |
| Past Perfect Subjunctive | had clotted | had clotted | had clotted | had clotted | had clotted | had clotted |
| Imperative | clot | Let′s clot | clot | |||
