| Cách chia động từ cut rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ cut ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CUT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to cut | cutting | cut |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | cut | cut | cuts | cut | cut | cut |
| Hiện tại tiếp diễn | am cutting | are cutting | is cutting | are cutting | are cutting | are cutting |
| Quá khứ đơn | cut | cut | cut | cut | cut | cut |
| Quá khứ tiếp diễn | was cutting | were cutting | was cutting | were cutting | were cutting | were cutting |
| Hiện tại hoàn thành | have cut | have cut | has cut | have cut | have cut | have cut |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been cutting | have been cutting | has been cutting | have been cutting | have been cutting | have been cutting |
| Quá khứ hoàn thành | had cut | had cut | had cut | had cut | had cut | had cut |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been cutting | had been cutting | had been cutting | had been cutting | had been cutting | had been cutting |
| Tương Lai | will cut | will cut | will cut | will cut | will cut | will cut |
| TL Tiếp Diễn | will be cutting | will be cutting | will be cutting | will be cutting | will be cutting | will be cutting |
| Tương Lai hoàn thành | will have cut | will have cut | will have cut | will have cut | will have cut | will have cut |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been cutting | will have been cutting | will have been cutting | will have been cutting | will have been cutting | will have been cutting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would cut | would cut | would cut | would cut | would cut | would cut |
| Conditional Perfect | would have cut | would have cut | would have cut | would have cut | would have cut | would have cut |
| Conditional Present Progressive | would be cutting | would be cutting | would be cutting | would be cutting | would be cutting | would be cutting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been cutting | would have been cutting | would have been cutting | would have been cutting | would have been cutting | would have been cutting |
| Present Subjunctive | cut | cut | cut | cut | cut | cut |
| Past Subjunctive | cut | cut | cut | cut | cut | cut |
| Past Perfect Subjunctive | had cut | had cut | had cut | had cut | had cut | had cut |
| Imperative | cut | Let′s cut | cut | |||
