| Cách chia động từ chafe rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ chafe ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: CHAFE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to chafe | chafing | chafed |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | chafe | chafe | chafes | chafe | chafe | chafe |
| Hiện tại tiếp diễn | am chafing | are chafing | is chafing | are chafing | are chafing | are chafing |
| Quá khứ đơn | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed |
| Quá khứ tiếp diễn | was chafing | were chafing | was chafing | were chafing | were chafing | were chafing |
| Hiện tại hoàn thành | have chafed | have chafed | has chafed | have chafed | have chafed | have chafed |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been chafing | have been chafing | has been chafing | have been chafing | have been chafing | have been chafing |
| Quá khứ hoàn thành | had chafed | had chafed | had chafed | had chafed | had chafed | had chafed |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been chafing | had been chafing | had been chafing | had been chafing | had been chafing | had been chafing |
| Tương Lai | will chafe | will chafe | will chafe | will chafe | will chafe | will chafe |
| TL Tiếp Diễn | will be chafing | will be chafing | will be chafing | will be chafing | will be chafing | will be chafing |
| Tương Lai hoàn thành | will have chafed | will have chafed | will have chafed | will have chafed | will have chafed | will have chafed |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been chafing | will have been chafing | will have been chafing | will have been chafing | will have been chafing | will have been chafing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would chafe | would chafe | would chafe | would chafe | would chafe | would chafe |
| Conditional Perfect | would have chafed | would have chafed | would have chafed | would have chafed | would have chafed | would have chafed |
| Conditional Present Progressive | would be chafing | would be chafing | would be chafing | would be chafing | would be chafing | would be chafing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been chafing | would have been chafing | would have been chafing | would have been chafing | would have been chafing | would have been chafing |
| Present Subjunctive | chafe | chafe | chafe | chafe | chafe | chafe |
| Past Subjunctive | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed | chafed |
| Past Perfect Subjunctive | had chafed | had chafed | had chafed | had chafed | had chafed | had chafed |
| Imperative | chafe | Let′s chafe | chafe | |||
